Bảng So Sánh Polycom HDX series
Bảng so sánh Polycom HDX series
POLYCOM HDX series là dòng thiết bị hội nghị truyền hình HD thế hệ mới của Polycom. Với tiêu chuẩn H264 high profile, HDX series cung cấp giải pháp hội nghị với băng thông thấp mà vẫn đảm bảo chất lượng video HD, âm thanh HD, và chia sẽ dữ liệu HD. HDX series bao gồm 05 thiết bị: HDX 9000, HDX 8000, HDX 7000, HDX 6000 và HDX 4000. Mỗi loại có những đặc điểm riêng phù hợp với nhu cầu của từng loại đối tượng khác nhau. Việc xác định rõ sự khác nhau giữa các thiết bị giúp cho khách hàng có thể lựa chọn được thiết bị nào phù hợp với nhu cầu của mình nhằm tiết kiệm chi phí nhất.
![So sánh Polycom HDX series](https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEiQAkKIF9h0tc-UTYKR9AdLqWh-kljvpNkDrpAiIdQiuJ6CvcrOhdqTVvd6tVIPdVYO1Zg0G97Z4_1Q44TiaL5qfpN9w5fX7q1JqwvOPpCZ3_JrfYuPeNWmxB2PewZBxAEJorcbqQEBaQ0/s1600/Comparison.jpg)
Polycom HDX Series Comparison Chart:
HDX 9000 | HDX 8000 | HDX 7000 | HDX 6000 | HDX4000 | |
UltimateHD Features
| ![]() | ||||
HD Voice with 22 kHz of Audio
|
•
|
•
|
•
|
•
|
•
|
HD Content Sharing
|
•
|
•
|
•
|
•
|
•
|
HD Video(720p 30fps) from 512 Kbps
|
•
|
•
|
•
|
•
|
•
|
HD Video(720p 60fps) from 832 Kbps
|
•
|
•
|
•
|
receive only
|
HDX 4500
|
HD Video(1080p) from 1 Mbps
|
•
|
•
|
•
|
receive only
|
HDX 4500
|
SD (4CIF30) Video from 128 Kbps
|
•
|
•
|
•
|
•
|
•
|
SD (4CIF60) from 512Kbps |
•
|
•
|
•
|
HDX 4500
| |
Connectivity
| |||||
H.323 and SIP Max Line Rates Mbps |
6
|
6
|
4
|
2
|
4
|
Optional BRI, PRI or V.35 Module
|
•
|
•
|
•
|
HDX 4002
| |
Audio Only Line (POTS Analog) |
•
|
•
|
HDX 4002
| ||
Video I/O
| |||||
Max Video Outputs
|
3
|
3
|
3
|
1
| |
Max Video Inputs
|
4
|
4
|
3
|
2
|
1
|
General Information | |||||
Integrated 20.1" LCD, HD Display
|
HDX 4002
| ||||
All-in-One 24-inch Codec and HD Display |
HDX 4500
| ||||
Internal Multipoint (HDCP, SDCP) Optional
|
HDCP
|
HDCP
|
HDCP
|
HDCP
| |
Max # HDX Microphone Arrays Supported
|
4
|
3
|
2
|
1
|
3 (HDX 4002 only)
|
Content Sharing
| |||||
People+Content / H.239 for Data Sharing
|
•
|
•
|
•
|
•
|
•
|
People+Content IP
|
•
|
•
|
•
|
•
|
•
|
People On Content |
•
|
•
|
•
| ||
Adjustable Content 10, 50, 90% BW |
•
|
•
|
•
|
•
|
•
|
Other Key Differentiators | |||||
SoundStation IP 7000 Speaker Phone Integration |
•
|
•
|
•
|
•
|
HDX 4002
|
Dual Monitor Emulation |
•
|
•
|
•
|
•
|
•
|
Polycom LPR (Lost Packet Recovery) |
•
|
•
|
•
|
•
| |
Polycom SoundStructure Integration |
•
|
•
|
•
|
•
|
•
|
API's Supported |
•
|
•
|
•
|
•
| |
Standard Encryption |
•
|
•
|
•
|
•
|
•
|
Polycom Touch Control |
•
|
•
|
•
|
•
|
HDX 4500
|
Polycom EagleEye Director |
•
|
•
|
•
|
•
|
0 nhận xét :
Đăng nhận xét